Vui lòng dùng định danh này để trích dẫn hoặc liên kết đến tài liệu này:
http://113.190.240.60:8080/phamquangquyen/handle/123456789/5419
Toàn bộ biểu ghi siêu dữ liệu
Trường DC | Giá trị | Ngôn ngữ |
---|---|---|
dc.date.accessioned | 2021-06-13T04:30:40Z | - |
dc.date.available | 2021-06-13T04:30:40Z | - |
dc.identifier.uri | http://113.190.240.60:8080/phamquangquyen/handle/123456789/5419 | - |
dc.subject | Đề cương | |
dc.subject | chi tiết học phần | |
dc.subject | kiến tập ngành nghề | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Công văn về việc đề nghị tiếp nhận sinh viên kiến tập nghề nghiệp | |
dc.subject | Quyết định cử sinh viên đi kiến tập ngành nghề | |
dc.subject | Quyết định cử sinh viên đi kiến tập ngành nghề | |
dc.subject | Công văn về việc đề nghị tiếp nhận sinh viên kiến tập nghề nghiệp | |
dc.subject | Kế hoạch ngành nghề các lớp đại học hệ chính quy chuyên ngành quản lý nhà nước khóa học 2014-2018 | |
dc.subject | Bảng điểm kiến tập nghề nghiệp lớp 1405QLNA | |
dc.subject | Bảng điểm kiến tập nghề nghiệp lớp 1405QLNB | |
dc.subject | Bảng điểm kiến tập nghề nghiệp lớp 1405QLNC | |
dc.subject | Kế hoạch ngành nghề sinh viên lần 2 đại học hệ chính quy chuyên ngành quản lý nhà nước khóa học 2014-2018 | |
dc.subject | Công văn về việc đề nghị tiếp nhận sinh viên kiến tập ngành nghề | |
dc.subject | Quyết định cử sinh viên đi kiến tập ngành nghề | |
dc.subject | Kế hoạch kiến tập ngành nghề lần 2 đại học hệ chính quy chuyên ngành quản lý nhà nước khóa học 2014-2018 | |
dc.subject | Đơn xin đăng ký học lại-học cải thiển điểm-học bổ sung sinh viên Đỗ Thị Nhung 1405QLNC | |
dc.subject | Bảng điểm kiến tập nghề nghiệp lớp 1405QLNC-1405QLNB-1405QLNA | |
dc.subject | Quyết định cử sinh viên đi kiến tập ngành nghề | |
dc.subject | Công văn về việc đề nghị tiếp nhận sinh viên kiến tập ngành nghề | |
dc.subject | Kế hoạch kiến tập ngành nghề các lớp đại học hệ chính quy chuyên ngành quản lý nhà nước khóa học 2015-2019 | |
dc.subject | Bảng điểm quá trình | |
dc.subject | Bảng điểm kiến tập nghề nghiêp lớp 1505QLNB | |
dc.subject | Kế hoạch tổ chức kiến tập ngành nghề cho sinh viên bậc đại học hệ chính quy khóa học 2015-2019 | |
dc.subject | Phiếu tiếp nhận học sinh | |
dc.subject | Danh sách bảng điểm lớp 1505QLNE | |
dc.subject | Danh sách bảng điểm lớp 1505QLNF | |
dc.subject | Danh sách bảng điểm lớp 1505QLNG | |
dc.subject | Công văn về việc đề nghị tiếp nhận người học trình độ đại học ngành nghề quản lý nhà nước hình thức vừa làm vừa học đến kiến tập ngành nghề | |
dc.subject | Danh sách nộp báo cáo kiến tập ngành nghề lớp đại học quản lý nhà nước 2016-2020 hình thức vừa làm vừa học tại Bình Phước | |
dc.subject | Bảng điểm kiến tập lớp 1606QLNB hình thức vừa làm vừa học khóa học 2016-2020 Cố vấn học tập Mai Ngọc Tuấn | |
dc.subject | Bảng kiến tập lớp đai học 1406 QLNB Điện Bàn khóa 2014-2018 | |
dc.subject | Bảng điểm kiến tập lớp đai học 1406QLNB Điện Bàn khóa 2014-2018 | |
dc.subject | Bảng điểm bài kiến tập Hội An lớp đai học ngành quản lý nhà nước hệ vừa làm vừa học khóa 2014-2018 | |
dc.subject | Bảng điểm kiến tập nghề nghiệp đại học quản lý nhà nước 2014-2018 hình thức vừa làm vừa học tại tỉnh Kiên Giang | |
dc.subject | Bảng điểm kiến tập lớp 1606QLNC hình thức vừa làm vừa học khóa học 2016-2020 | |
dc.subject | Công văn về việc sinh viên tham gia kiến tập tại phòng Nội vụ huyện Si Ma Cai | |
dc.subject | Công văn về việc trả lời công văn số 979/ĐHNV-HCH về việc kiểm tra sinh viên kiến tập nghề nghiệp | |
dc.subject | Công văn về việc đánh giá quá trình thực tập của sinh viên | |
dc.subject | Công văn về việc đánh giá quá trình kiến tập của sinh viên Lường Thị Thương | |
dc.subject | Công văn về việc thông tin đánh giá quá trìnhthực tập của sinh viên Đỗ Ngọc Linh | |
dc.subject | 2232/ĐHNV-HCH | |
dc.subject | Công văn 2232 | |
dc.subject | Công văn | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 2205/QĐ-ĐHNV | |
dc.subject | Quyết định 2205 | |
dc.subject | Quyết định | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 778/QĐ-ĐHNV | |
dc.subject | Quyết định 778 | |
dc.subject | Quyết định | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 743/ĐHNV-HCH | |
dc.subject | Công văn 743 | |
dc.subject | Công văn | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 31/KH-HCH | |
dc.subject | Kế hoạch 31 | |
dc.subject | Kế hoạch | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Bảng điểm | |
dc.subject | kiến tập nghề nghiệp | |
dc.subject | lớp 1405QLNA | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Bảng điểm | |
dc.subject | kiến tập nghề nghiệp | |
dc.subject | lớp 1405QLNB | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Bảng điểm | |
dc.subject | kiến tập nghề nghiệp | |
dc.subject | lớp 1405QLNC | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 38/KH-HCH | |
dc.subject | Kế hoạch 38 | |
dc.subject | Kế hoạch | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 1895/ĐHNV-HCH | |
dc.subject | Công văn 1895 | |
dc.subject | Công văn | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 2222/QĐ-ĐHNV | |
dc.subject | Quyết định 2222 | |
dc.subject | Quyết định | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 99/KH-HCH | |
dc.subject | Kế hoạch 99 | |
dc.subject | Kế hoạch | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Đơn xin đăng ký | |
dc.subject | học lại-học cải thiển điểm-học bổ sung | |
dc.subject | Đỗ Thị Nhung 1405QLNC | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Bảng điểm | |
dc.subject | kiến tập nghề nghiệp | |
dc.subject | lớp 1405QLNC-1405QLNB-1405QLNA | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 779/QĐ-ĐHNV | |
dc.subject | Quyết định 779 | |
dc.subject | Quyết định | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 744/ĐHNV-HCH | |
dc.subject | Công văn 744 | |
dc.subject | Công văn | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 37/KH-HCH | |
dc.subject | Kế hoạch 37 | |
dc.subject | Kế hoạch | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Bảng điểm | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Bảng điểm | |
dc.subject | kiến tập nghề nghiệp | |
dc.subject | lớp 1505QLNB | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 147/KH-PHQN | |
dc.subject | Kế hoạch 147 | |
dc.subject | Kế hoạch | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Phiếu tiếp nhận học sinh | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Danh sách | |
dc.subject | bảng điểm | |
dc.subject | lớp 1505QLNE | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Danh sách | |
dc.subject | bảng điểm | |
dc.subject | lớp 1505QLNF | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Danh sách | |
dc.subject | bảng điểm | |
dc.subject | lớp 1505QLNG | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 745/ĐHNV-ĐTĐH | |
dc.subject | Công văn 745 | |
dc.subject | Công văn | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Danh sách nộp báo cáo | |
dc.subject | kiến tập ngành nghề | |
dc.subject | quản lý nhà nước | |
dc.subject | Bình Phước | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Bảng điểm | |
dc.subject | lớp 1606QLNB | |
dc.subject | vừa làm vừa học | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Bảng kiến tập | |
dc.subject | 1406 QLNB | |
dc.subject | Điện Bàn | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Bảng điểm | |
dc.subject | lớp 1406QLNB | |
dc.subject | Điện Bàn | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Bảng điểm | |
dc.subject | kiến tập Hội An | |
dc.subject | vừa làm vừa học | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Bảng điểm | |
dc.subject | Kiên Giang | |
dc.subject | vừa làm vừa học | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | Bảng điểm | |
dc.subject | lớp 1606QLNC | |
dc.subject | vừa làm vừa học | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 72/NV-XDCQ | |
dc.subject | Công văn 72 | |
dc.subject | Công văn | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 35/UBND | |
dc.subject | Công văn 35 | |
dc.subject | Công văn | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 67/CV-NV | |
dc.subject | Công văn 67 | |
dc.subject | Công văn | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 117/CV-PNV | |
dc.subject | Công văn 117 | |
dc.subject | Công văn | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.subject | 162/UBND-VP | |
dc.subject | Công văn 162 | |
dc.subject | Công văn | |
dc.subject | H4.04.03.02 | |
dc.title | Đề cương chi tiết học phần kiến tập ngành nghề | |
Bộ sưu tập: | Học liệu tham khảo (Minh chứng kiểm định chương trình đào tạo ngành QLNN) |
Các tập tin trong tài liệu này:
Tập tin | Kích thước | Định dạng | |
---|---|---|---|
11.H4.04.03.02.pdf | 10.75 MB | Adobe PDF | ![]() Sign in to read |